Có 2 kết quả:

天悬地隔 tiān xuán dì gé ㄊㄧㄢ ㄒㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄍㄜˊ天懸地隔 tiān xuán dì gé ㄊㄧㄢ ㄒㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 天差地遠|天差地远[tian1 cha1 di4 yuan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 天差地遠|天差地远[tian1 cha1 di4 yuan3]

Bình luận 0