Có 2 kết quả:
天悬地隔 tiān xuán dì gé ㄊㄧㄢ ㄒㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄍㄜˊ • 天懸地隔 tiān xuán dì gé ㄊㄧㄢ ㄒㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄍㄜˊ
tiān xuán dì gé ㄊㄧㄢ ㄒㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 天差地遠|天差地远[tian1 cha1 di4 yuan3]
Bình luận 0
tiān xuán dì gé ㄊㄧㄢ ㄒㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 天差地遠|天差地远[tian1 cha1 di4 yuan3]
Bình luận 0